--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lang ben
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lang ben
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lang ben
+ noun
(y học) tetter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lang ben"
Những từ có chứa
"lang ben"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
lobby
roan
corridor
tramp
quack
rove
vestibule
saltimbanco
roam
dasyprocta
more...
Lượt xem: 836
Từ vừa tra
+
lang ben
:
(y học) tetter
+
bàn hoàn
:
(cũ) Be anxious, be worried
+
bao quát
:
To embracelời giải thích này chưa bao quát tất cả các khía cạnh của vấn đềthis explanation does not embrace all the sides of the questionđề ra nhiệm vụ bao quát và những công việc cụ thểto define the all-embracing duty and concrete jobs
+
sành sỏi
:
accomplished, efficient, well-experienced
+
ranh con
:
little devil